Thẻ tín dụng là gì? Hướng dẫn sử dụng thẻ tín dụng
Thông tin chi tiết hơn về thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng là một công cụ cho phép người dùng mượn một số tiền từ một tổ chức cho vay (ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng) để mua sắm hoặc thanh toán các dịch vụ và sau đó hoàn lại số tiền này sau một khoản thời gian cụ thể. Người dùng có khả năng quản lý kinh tế cá nhân dựa trên mức tín dụng được thiết lập, và họ có thể thanh toán toàn bộ hoặc một phần của số tiền mua sắm hàng tháng. Thẻ tín dụng thường được kết hợp với một lãi suất nếu người dùng không thanh toán số tiền nợ trong khoảng thời gian xác định.Hạn mức thẻ tín dụng là gì?
Hạn mức thẻ tín dụng là số tiền tối đa mà bạn có thể mượn từ thẻ và thường được xác định dựa trên thu nhập của bạn. Nó giới hạn số tiền bạn có thể sử dụng cho mua sắm hoặc rút tiền mặt. Nếu bạn vượt quá mức này, có thể phải chịu phí và lãi suất cao. Việc duy trì mức thẻ tín dụng trong khoảng hợp lý là quan trọng để duy trì mức kinh tế cá nhân ổn định.Sao kê thẻ tín dụng là gì?
Sao kê thẻ tín dụng là bản tóm tắt hàng tháng hoặc hằng quý về tất cả các giao dịch được thực hiện trên thẻ tín dụng của bạn. Nó thường được cung cấp bởi ngân hàng và gửi đến bạn qua email hoặc qua thư. Trong sao kê này, bạn sẽ thấy thông tin về các giao dịch, bao gồm ngày, địa điểm, số tiền và mô tả chi tiết về giao dịch. Sao kê cũng bao gồm thông tin về tổng số tiền bạn đã tiêu trong kỳ tính toán cùng với số tiền còn lại trong thẻ tín dụng của bạn. Điều này giúp bạn kiểm tra và quản lý tình hình tài chính cá nhân của mình.Phân loại thẻ tín dụng
Hiện nay thẻ tín dụng được phân loại thành nhiều loại khác nhau để phục vụ nhu cầu kinh tế đa dạng của người dùng. Các loại thẻ bao gồm thẻ cá nhân, thẻ doanh nghiệp, thẻ tín dụng tiêu dùng, và thẻ tín dụng trả sau hoặc trước. Mỗi loại thẻ thanh toán có điểm mạnh và yếu, cùng với các mức tín dụng được cấp, những ưu đãi và điều khoản riêng biệt. Khách hàng sử dụng có thể chọn thẻ phù hợp với nhu cầu sử dụng tiền mặt của bản thân- Phân hạng theo loại thẻ: Tồn tại 3 hạng thẻ khác biệt mà các ngân hàng/ công ty tài chính cung cấp, bao gồm hạng tiêu chuẩn, hạng vàng, và hạng bạch kim. Mỗi hạng thẻ sẽ đi kèm với những điều kiện cụ thể và mức tín dụng khác nhau. Hạn mức tín dụng càng cao, cơ hội ưu đãi càng nhiều.
- Phân loại theo người sử dụng: Thông thường, sẽ có thẻ tín dụng doanh nghiệp – dành cho tổ chức, doanh nghiệp và thẻ tín dụng cá nhân – dành cho từng cá nhân riêng lẻ.
- Phân loại theo phạm vi sử dụng: Sẽ bao gồm Thẻ tín dụng trong nước – hữu ích cho việc chi tiêu trong lãnh thổ quốc gia, và Thẻ tín dụng quốc tế – cho phép thực hiện giao dịch mua sắm tại nhiều quốc gia khác nhau.
- Phân loại dựa theo mục đích sử dụng: Đây là hình thức phân loại thẻ tín dụng dựa trên mục đích dùng của chủ thẻ. Dựa vào các loại thẻ này, bạn có thể dễ dàng chọn lựa sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp.
Đặc điểm của thẻ tín dụng:
Ưu điểm khi sử dụng
- Thanh toán tiện lợi: Lợi ích của thẻ tín dụng mang lại sự thanh toán tiện lợi đáng kể. Việc này cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch hoặc mua sắm trực tuyến mà không cần tiền mặt và thậm chí là không cần rút ví. Thanh toán hàng tháng có tính linh hoạt, bạn có thể chọn thanh toán toàn bộ số dư hoặc chỉ số tiền tối thiểu. Việc dùng thẻ tín dụng thường đi kèm với các ưu đãi như điểm thưởng, bảo hiểm mua sắm và bảo vệ khách hàng trong trường hợp không may
- Chính sách trả góp linh hoạt Chính sách trả góp linh hoạt của thẻ tín dụng nội địa giúp người dùng thanh toán mua sắm một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể chia đợt thành nhiều kỳ hạn, giảm áp lực tài chính hàng tháng. Nếu cần, bạn có thể thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ số tiền mua sắm mà không bị phạt. Chính sách này cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi, giúp người dùng quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
- Nhiều ưu đãi Thẻ tín dụng giúp đem lại nhiều ưu đãi hấp dẫn. Người dùng thường được hưởng các chương trình khuyến mãi như giảm giá, điểm thưởng hoặc hoàn tiền đã chi tiêu. Ngoài ra, việc dùng thường đi kèm với bảo hiểm mua sắm, bảo vệ khách hàng khỏi các rủi ro liên quan. Một số thẻ còn có ưu đãi tại các nhà hàng, khách sạn và sân bay. Những lợi ích này không chỉ tiết kiệm tiền mà còn tạo sự thuận tiện và an tâm cho người dùng.
- Dễ quản lý chi tiêu Thẻ tín dụng được sử dụng sẽ giúp dễ dàng quản lý chi tiêu qua việc ghi chép chi tiêu và rà soát trực tuyến. Bạn có thể theo dõi mọi khoản giao dịch, biết chính xác bạn đã tiêu bao nhiêu và vào mục gì. Các tài liệu sao kê và ứng dụng gi động cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, giúp bạn lập kế hoạch, tiết kiệm và điều chỉnh ngay khi cần
Nhược điểm khi sử dụng
Nhược điểm của đăng ký thẻ tín dụng để thanh toán có thể bao gồm:- Lãi suất cao nếu không thanh toán đúng hạn.
- Dễ dàng dẫn đến nợ nền tảng trên thẻ và số dư nợ lớn.
- Cuốn người dùng vào vòng nợ kéo dài.
- Phí trễ hạn và phí thấp hơn.
- Khả năng tiêu tiền quá mức.
- Tạo cảm giác an toàn, dẫn đến chi tiêu quá đà và vượt khỏi khả năng chi trả của bản thân.
- Rủi ro mất hoặc gian lận tài khoản.
- Đòi hỏi khả năng quản lý tài chính tốt.
- Làm suy giảm tỷ lệ tiết kiệm.
Chức năng của thẻ tín dụng là gì?
-
Tính năng thanh toán chậm
-
Rút tiền mặt
-
Trả góp
Làm thế nào để đăng kýmở thẻ tín dụng?
- Đối với khách hàng là cá nhân
- Độ tuổi từ 18 trở lên.
- Thu nhập ổn định hoặc công việc ổn định.
- Lịch sử tín dụng tích cực.
- Số CMND hoặc hộ chiếu hợp lệ.
- Địa chỉ liên lạc hợp lệ.
- Không có lịch sử nợ xấu
- Khả năng thanh toán tiền mua sắm hàng tháng.
- Quốc tịch hoặc phải có thị thực lâu dài (nếu cần).
- Khả năng xác minh thông tin cá nhân.
- Cần có internet nếu mở thẻ tín dụng online
- Đối với khách hàng là doanh nghiệp
- Phải là doanh nghiệp hoặc tổ chức pháp nhân.
- Độ tuổi phù hợp cho người đại diện của doanh nghiệp.
- Lợi nhuận hoặc doanh thu đủ cao.
- Đầy đủ tài liệu liên quan đến doanh nghiệp.
- Lịch sử sử dụng tín dụng của doanh nghiệp tích cực.
- Số giấy phép kinh doanh và đăng ký doanh nghiệp.
- Điều kiện kinh tế ổn định.
- Sự chấp thuận và xác minh của chủ sở hữu hoặc quản lý.
- Khả năng trả tiền mua sắm hàng tháng của doanh nghiệp.
- Thỏa mãn các yêu cầu xác minh thông tin cá nhân và doanh nghiệp.
Thanh toán tối thiểu là gì?
Thường được gọi là “số tiền tối thiểu cần trả” hoặc “mức thanh toán tối thiểu,” là số tiền tối thiểu mà bạn phải trả vào ngày đáo hạn hàng tháng để duy trì việc thanh toán bằng thẻ tín dụng của bạn. Khoản thanh toán tối thiểu thường bao gồm một phần tiền gốc và lãi suất tích lũy. Nếu bạn thanh toán thấp hơn khoản này, bạn có thể bị phạt phí và lãi suất cao hơn. Tuy nhiên, thanh toán tối thiểu không giúp bạn thanh toán nợ mua sắm mà chỉ duy trì tài khoản thẻ tín dụng của bạn ở tình trạng tốt.Lãi suất thẻ tín dụng
Lãi suất thẻ là tỷ lệ phần trăm mà bạn phải trả khi bạn không trả toàn bộ số tiền mua sắm trong một kỳ thanh toán. Nó là tiền lãi phát sinh từ việc dùng tiền trong thẻ tín dụng để chi tiêu và thường được tính hàng tháng. Lãi suất có thể thay đổi tùy theo tình hình tín dụng của bạn thỏa thuận với ngân hàng hoặc đơn vị cho vay.Các loại lãi suất
- Lãi suất chung
- Lãi suất rút tiền mặt
- Lãi suất đổi ngoại tệ
Cách tính lãi suất thẻ tín dụng
Ngân hàng sẽ tính lãi lãi suất dựa trên tỷ lệ phần trăm hàng tháng hoặc hàng năm, gọi là lãi suất hàng tháng (APR) hoặc lãi suất hàng năm (APY). Công thức tính lãi suất hàng tháng là:- Lãi suất hàng tháng = (Lãi suất hàng năm) / 12
- Ví dụ: Nếu lãi suất hàng năm là 24%, lãi suất hàng tháng sẽ là:
- Lãi suất hàng tháng = 24% / 12 = 2%
Cách thanh toán dư nợ thẻ tín dụng?
Bạn có thể thanh toán số dư của mình thông qua nhiều cách khác nhau. Một cách phổ biến là thanh toán trực tiếp trên trang web của ngân hàng hoặc đơn vị thông qua thẻ ngân hàng của bạn. Bạn cũng có thể thanh toán qua ứng dụng di động hoặc gửi séc. Hãy đảm bảo thanh toán đúng hạn để tránh phí trễ vay, khóa thẻ và tối ưu hóa lãi suất của bạn.So sánh thẻ tín dụng của các ngân hàng phổ biến hiện nay
Loại thẻ | Các loại phổ biến | Phí phát hành | Phí thường niên |
Thẻ tín dụng BIDV | Thẻ BIDV Mastercard Vietravel Standard | Miễn phí | 300.000VNĐ (thẻ chính) 150.000VNĐ (thẻ phụ) |
Thẻ tín dụng BIDV | Thẻ BIDV Visa Flexi | Miễn phí | 200.000VNĐ (thẻ chính) 100.000VNĐ (thẻ phụ) |
Thẻ tín dụng Vietcombank | Thẻ Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay | – | Hạng vàng: 200.000 VNĐ (thẻ chính) Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ (thẻ chính) |
Thẻ tín dụng Vietcombank | Thẻ Vietcombank American Express | – | Hạng vàng: 400.000 VNĐ (thẻ chính) Hạng xanh: 200.000 VNĐ (thẻ chính) |
Thẻ tín dụng Timo | Thẻ tín dụng Timo Visa | Miễn phí | Miễn phí |
Thẻ tín dụng VIB | Thẻ VIB Online Plus 2in1 | Miễn phí | 599.000 VNĐ (thẻ chính) 299.000 VNĐ (thẻ phụ) |
Thẻ tín dụng VIB | Thẻ VIB Online Plus | Miễn phí | 499.000 VNĐ (thẻ chính) 299.000 VNĐ (thẻ phụ) |
Thẻ tín dụng Sacombank | Thẻ Sacombank Visa/Mastercard/JBC | Hạng Chuẩn: 299.000 VNĐ Hạng Vàng: 399.000 VNĐ | |
Thẻ tín dụng Techcombank | Thẻ Techcombank Visa Cssic | Miễn phí | 300.000 VND/thẻ |
Một số lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng
- Ký vào mặt sau của thẻ
- Lưu giữ hóa đơn thanh toán và kiểm tra sao kê hàng tháng
- Lưu ý khi làm mất thẻ tín dụng
- Không cung cấp số thẻ tín dụng cho người khác
Các câu hỏi thường gặp
Hạn mức thẻ tín dụng là gì?
Là số tiền tối đa mà ngân hàng phát hành thẻ tín dụng cho phép bạn mượn trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó đại diện cho mức tối đa của bạn có thể sử dụng. Mức này được xác định dựa trên nhiều yếu tố như thu nhập, không có nợ xấu và khả năng trả nợ. Nếu bạn vượt quá hạn mức, bạn có thể phải trả phí và bị ảnh hưởng đến điểm tín dụng của mình.
Sao kê thẻ tín dụng là gì?
Sao kê thẻ tín dụng là hóa đơn tổng hợp ghi chép tất cả các giao dịch và hoạt động của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một tháng. Sao kê này cung cấp thông tin về các giao dịch mua sắm, rút tiền mặt, thanh toán và các khoản phí liên quan của bạn và thường được ngân hàng phát hành thẻ gửi định kỳ. Nó giúp bạn theo dõi chi tiêu, kiểm tra tính chính xác của tài khoản
Lãi suất thẻ tín dụng là gì?
Đây là phần trăm tỷ lệ mà bạn phải trả khi bạn không thanh toán toàn bộ số tiền mua sắm trong một kỳ thanh toán. Đây là chi phí phát sinh từ việc bạn mượn tiền và thường được tính hàng tháng. Lãi suất này có thể biến đổi tùy theo thời gian và tình hình tín dụng cá nhân của bạn.
Đáo hạn thẻ tín dụng là gì?
Đây là ngày quan trọng trong mỗi chu kỳ thanh toán. Đây là thời điểm cuối cùng mà bạn phải thanh toán số tiền đúng thời gian để tránh phí trễ hạn và tác động tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn. Thông thường, được xác định bởi tổ chức phát hành thẻ và thường là vào cuối tháng sau khi bạn thực hiện các giao dịch mua sắm
Mở thẻ tín dụng không chứng minh thu nhập có được không?
Việc không chứng minh thu nhập thường liên quan đến các các loại cơ bản hoặc tặng quà. Trong trường hợp này, người chủ thẻ tín dụng không cần phải cung cấp bằng chứng rõ ràng về thu nhập hàng tháng. Thay vào đó, tổ chức phát hành thẻ có thể xem xét điểm số tín dụng của người đăng ký để quyết định xem họ có đủ khả năng trả nợ không.