image description

Thẻ tín dụng là gì? Hướng dẫn sử dụng thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại, mang lại sự nhanh chóng và tiện lợi trong giao dịch của cá nhân. Được phát triển từ năm 1950, thẻ này cho phép người dùng mua sắm trực tuyến, thanh toán và số tiền mặt của hóa đơn, và tiêu tiền mà không cần mang theo tiền mặt. Thẻ còn cung cấp nhiều lợi ích khác như tích điểm thưởng, bảo vệ khách hàng trong trường hợp mất hoặc gian lận. Tuy nhiên, vay tiền qua thẻ tín dụng cần thận trọng để tránh nợ nần và duy trì kinh tế bản thân ổn định. Thẻ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế cá nhân và kinh doanh.

Thông tin chi tiết hơn về thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là một công cụ cho phép người dùng mượn một số tiền từ một tổ chức cho vay (ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng) để mua sắm hoặc thanh toán các dịch vụ và sau đó hoàn lại số tiền này sau một khoản thời gian cụ thể. Người dùng có khả năng quản lý kinh tế cá nhân dựa trên mức tín dụng được thiết lập, và họ có thể thanh toán toàn bộ hoặc một phần của số tiền mua sắm hàng tháng. Thẻ tín dụng thường được kết hợp với một lãi suất nếu người dùng không thanh toán số tiền nợ trong khoảng thời gian xác định.

Hạn mức thẻ tín dụng là gì?

Hạn mức thẻ tín dụng là số tiền tối đa mà bạn có thể mượn từ thẻ và thường được xác định dựa trên thu nhập của bạn. Nó giới hạn số tiền bạn có thể sử dụng cho mua sắm hoặc rút tiền mặt. Nếu bạn vượt quá mức này, có thể phải chịu phí và lãi suất cao. Việc duy trì mức thẻ tín dụng trong khoảng hợp lý là quan trọng để duy trì mức kinh tế cá nhân ổn định.

Sao kê thẻ tín dụng là gì?

Sao kê thẻ tín dụng là bản tóm tắt hàng tháng hoặc hằng quý về tất cả các giao dịch được thực hiện trên thẻ tín dụng của bạn. Nó thường được cung cấp bởi ngân hàng và gửi đến bạn qua email hoặc qua thư. Trong sao kê này, bạn sẽ thấy thông tin về các giao dịch, bao gồm ngày, địa điểm, số tiền và mô tả chi tiết về giao dịch. Sao kê cũng bao gồm thông tin về tổng số tiền bạn đã tiêu trong kỳ tính toán cùng với số tiền còn lại trong thẻ tín dụng của bạn. Điều này giúp bạn kiểm tra và quản lý tình hình tài chính cá nhân của mình.

Phân loại thẻ tín dụng

Hiện nay thẻ tín dụng được phân loại thành nhiều loại khác nhau để phục vụ nhu cầu kinh tế đa dạng của người dùng. Các loại thẻ bao gồm thẻ cá nhân, thẻ doanh nghiệp, thẻ tín dụng tiêu dùng, và thẻ tín dụng trả sau hoặc trước. Mỗi loại thẻ thanh toán có điểm mạnh và yếu, cùng với các mức tín dụng được cấp, những ưu đãi và điều khoản riêng biệt. Khách hàng sử dụng có thể chọn thẻ phù hợp với nhu cầu sử dụng tiền mặt của bản thân
  1. Phân hạng theo loại thẻ: Tồn tại 3 hạng thẻ khác biệt mà các ngân hàng/ công ty tài chính cung cấp, bao gồm hạng tiêu chuẩn, hạng vàng, và hạng bạch kim. Mỗi hạng thẻ sẽ đi kèm với những điều kiện cụ thể và mức tín dụng khác nhau. Hạn mức tín dụng càng cao, cơ hội ưu đãi càng nhiều.
  2. Phân loại theo người sử dụng: Thông thường, sẽ có thẻ tín dụng doanh nghiệp – dành cho tổ chức, doanh nghiệp và thẻ tín dụng cá nhân – dành cho từng cá nhân riêng lẻ.
  3. Phân loại theo phạm vi sử dụng: Sẽ bao gồm Thẻ tín dụng trong nước – hữu ích cho việc chi tiêu trong lãnh thổ quốc gia, và Thẻ tín dụng quốc tế – cho phép thực hiện giao dịch mua sắm tại nhiều quốc gia khác nhau.
  4. Phân loại dựa theo mục đích sử dụng: Đây là hình thức phân loại thẻ tín dụng dựa trên mục đích dùng của chủ thẻ. Dựa vào các loại thẻ này, bạn có thể dễ dàng chọn lựa sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp.

Đặc điểm của thẻ tín dụng:

Ưu điểm khi sử dụng

  1. Thanh toán tiện lợi: Lợi ích của thẻ tín dụng mang lại sự thanh toán tiện lợi đáng kể. Việc này cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch hoặc mua sắm trực tuyến mà không cần tiền mặt và thậm chí là không cần rút ví. Thanh toán hàng tháng có tính linh hoạt, bạn có thể chọn thanh toán toàn bộ số dư hoặc chỉ số tiền tối thiểu. Việc dùng thẻ tín dụng thường đi kèm với các ưu đãi như điểm thưởng, bảo hiểm mua sắm và bảo vệ khách hàng trong trường hợp không may
  2. Chính sách trả góp linh hoạt Chính sách trả góp linh hoạt của thẻ tín dụng nội địa giúp người dùng thanh toán mua sắm một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể chia đợt thành nhiều kỳ hạn, giảm áp lực tài chính hàng tháng. Nếu cần, bạn có thể thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ số tiền mua sắm mà không bị phạt. Chính sách này cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi, giúp người dùng quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
  3. Nhiều ưu đãi Thẻ tín dụng giúp đem lại nhiều ưu đãi hấp dẫn. Người dùng thường được hưởng các chương trình khuyến mãi như giảm giá, điểm thưởng hoặc hoàn tiền đã chi tiêu. Ngoài ra, việc dùng thường đi kèm với bảo hiểm mua sắm, bảo vệ khách hàng khỏi các rủi ro liên quan. Một số thẻ còn có ưu đãi tại các nhà hàng, khách sạn và sân bay. Những lợi ích này không chỉ tiết kiệm tiền mà còn tạo sự thuận tiện và an tâm cho người dùng.
  4. Dễ quản lý chi tiêu Thẻ tín dụng được sử dụng sẽ giúp dễ dàng quản lý chi tiêu qua việc ghi chép chi tiêu và rà soát trực tuyến. Bạn có thể theo dõi mọi khoản giao dịch, biết chính xác bạn đã tiêu bao nhiêu và vào mục gì. Các tài liệu sao kê và ứng dụng gi động cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, giúp bạn lập kế hoạch, tiết kiệm và điều chỉnh ngay khi cần

Nhược điểm khi sử dụng

Nhược điểm của đăng ký thẻ tín dụng để thanh toán có thể bao gồm:
  1. Lãi suất cao nếu không thanh toán đúng hạn.
  2. Dễ dàng dẫn đến nợ nền tảng trên thẻ và số dư nợ lớn.
  3. Cuốn người dùng vào vòng nợ kéo dài.
  4. Phí trễ hạn và phí thấp hơn.
  5. Khả năng tiêu tiền quá mức.
  6. Tạo cảm giác an toàn, dẫn đến chi tiêu quá đà và vượt khỏi khả năng chi trả của bản thân.
  7. Rủi ro mất hoặc gian lận tài khoản.
  8. Đòi hỏi khả năng quản lý tài chính tốt.
  9. Làm suy giảm tỷ lệ tiết kiệm.
Mặc dù thẻ tín dụng là loại thẻ có nhiều lợi ích, nhưng cũng cần cân nhắc kỹ trước khi dùng để tránh rơi vào các tình huống tài chính khó khăn.

Chức năng của thẻ tín dụng là gì?

  • Tính năng thanh toán chậm

Tính năng thanh toán chậm cho phép người dùng trì hoãn một số tiền đến hạn thanh toán. Thông thường, một khoản tiền tối thiểu phải được thanh toán đúng , nhưng bạn có thể chọn thanh toán số tiền nhỏ hơn hoặc thậm chí không thanh toán tại thời điểm đó. Tuy nhiên, việc này thường dẫn đến việc lãi suất và phí trễ thanh toán Một số ngân hàng sẽ tính lãi suất thấp hoặc áp dụng lãi suất 0 % trong tính năng thanh toán chậm. Tính năng này có thể hữu ích trong tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn cần tạm ứng tiền. Tuy nhiên, nếu dùng quá mức hoặc thường xuyên, nó có thể dẫn đến nợ tích luỹ và chi phí tài chính cao hơn. Do đó, quản lý cẩn thận và dùng tính năng này một cách hợp lý là rất quan trọng để tránh tình trạng nợ nần.
  • Rút tiền mặt

Khách hàng có thể sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt thông qua máy rút tiền tự động (ATM) hoặc qua quầy giao dịch của ngân hàng phát hành thẻ. Họ thường cần nhập mã PIN riêng tư để thực hiện giao dịch này. Việc rút tiền thẻ tín dụng có thể hữu ích trong trường hợp cần tiền mặt ngay lập tức hoặc khi cửa hàng không chấp nhận thẻ. Tuy nhiên, cần chú ý rằng việc rút tiền mặt thường đi kèm với phí rút tiền và mức lãi suất cao hơn so với mua sắm thông thường. Điều này có thể làm tăng tổng số tiền bạn phải trả khi bạn trích tiền mặt từ thẻ tín dụng, vì vậy nên sử dụng một cách thận trọng và cân nhắc.
  • Trả góp

Sử dụng trả góp qua thẻ tín dụng đơn giản là bạn mua sản phẩm hoặc dịch vụ và sau đó chọn tùy chọn trả góp. Thường, bạn có thể chọn số kỳ trả góp và biết trước số tiền cố định mỗi kỳ phải thanh toán và sẽ tự động trừ tiền từ tài khoản của bạn hàng tháng cho đến khi bạn thanh toán hết dư nợ trên thẻ. Điều này cho phép khách hàng phân chia chi tiêu một cách linh hoạt và dễ quản lý tài chính.

Làm thế nào để đăng kýmở thẻ tín dụng?

  • Đối với khách hàng là cá nhân
Các điều kiện mở thẻ tín dụng với tư cách là khách hàng cá nhân có thể bao gồm:
  1. Độ tuổi từ 18 trở lên.
  2. Thu nhập ổn định hoặc công việc ổn định.
  3. Lịch sử tín dụng tích cực.
  4. Số CMND hoặc hộ chiếu hợp lệ.
  5. Địa chỉ liên lạc hợp lệ.
  6.  Không có lịch sử nợ xấu
  7. Khả năng thanh toán tiền mua sắm hàng tháng.
  8. Quốc tịch hoặc phải có thị thực lâu dài (nếu cần).
  9. Khả năng xác minh thông tin cá nhân.
  10. Cần có internet nếu mở thẻ tín dụng online
  • Đối với khách hàng là doanh nghiệp
Các điều kiện để được cấp thẻ tín dụng với tư cách là khách hàng doanh nghiệp có thể bao gồm:
  1. Phải là doanh nghiệp hoặc tổ chức pháp nhân.
  2. Độ tuổi phù hợp cho người đại diện của doanh nghiệp.
  3. Lợi nhuận hoặc doanh thu đủ cao.
  4. Đầy đủ tài liệu liên quan đến doanh nghiệp.
  5. Lịch sử sử dụng tín dụng của doanh nghiệp tích cực.
  6. Số giấy phép kinh doanh và đăng ký doanh nghiệp.
  7. Điều kiện kinh tế ổn định.
  8. Sự chấp thuận và xác minh của chủ sở hữu hoặc quản lý.
  9. Khả năng trả tiền mua sắm hàng tháng của doanh nghiệp.
  10. Thỏa mãn các yêu cầu xác minh thông tin cá nhân và doanh nghiệp.

Thanh toán tối thiểu là gì?

Thường được gọi là “số tiền tối thiểu cần trả” hoặc “mức thanh toán tối thiểu,” là số tiền tối thiểu mà bạn phải trả vào ngày đáo hạn hàng tháng để duy trì việc thanh toán bằng thẻ tín dụng của bạn. Khoản thanh toán tối thiểu thường bao gồm một phần tiền gốc và lãi suất tích lũy. Nếu bạn thanh toán thấp hơn khoản này, bạn có thể bị phạt phí và lãi suất cao hơn. Tuy nhiên, thanh toán tối thiểu không giúp bạn thanh toán nợ mua sắm mà chỉ duy trì tài khoản thẻ tín dụng của bạn ở tình trạng tốt.

Lãi suất thẻ tín dụng

Lãi suất thẻ là tỷ lệ phần trăm mà bạn phải trả khi bạn không trả toàn bộ số tiền mua sắm trong một kỳ thanh toán. Nó là tiền lãi phát sinh từ việc dùng tiền trong thẻ tín dụng để chi tiêu và thường được tính hàng tháng. Lãi suất có thể thay đổi tùy theo tình hình tín dụng của bạn thỏa thuận với ngân hàng hoặc đơn vị cho vay.

Các loại lãi suất

  • Lãi suất chung
Lãi suất chung là tỷ lệ phần trăm mà bạn phải trả khi bạn chưa trả toàn bộ số tiền mua sắm trong một kỳ thanh toán. Đây là chi phí bạn phải trảcho ngân hàng khi mượn tiền thông qua thẻ và thường thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế hiện tại của bạn.
  • Lãi suất rút tiền mặt
Lãi suất rút tiền mặt là tỷ lệ phần trăm áp dụng khi bạn rút tiền mặt từ thẻ tín dụng hoặc thẻ ngân hàng thông qua máy rút tiền tự động (ATM) hoặc quầy giao dịch ngân hàng. Thường lãi suất này cao hơn lãi suất cho mua sắm thông thường và bắt đầu tính từ ngày rút tiền, thường không có khoản thời gian ân hạn.
  • Lãi suất đổi ngoại tệ
Lãi suất đổi ngoại tệ là tỷ lệ phần trăm áp dụng khi bạn thực hiện giao dịch hoặc rút tiền ở nước ngoài tiền từ thẻ tín dụng. Lãi suất này thường cao hơn lãi suất trong nước và có thể biến đổi theo thị trường ngoại hối. Điều này có thể làm tăng chi phí cho các giao dịch và rút tiền mặt khi bạn sử dụng khi đi du lịch hoặc mua sắm ở nước ngoài.

Cách tính lãi suất thẻ tín dụng

Ngân hàng sẽ tính lãi lãi suất dựa trên tỷ lệ phần trăm hàng tháng hoặc hàng năm, gọi là lãi suất hàng tháng (APR) hoặc lãi suất hàng năm (APY). Công thức tính lãi suất hàng tháng là:
  • Lãi suất hàng tháng = (Lãi suất hàng năm) / 12
  • Ví dụ: Nếu lãi suất hàng năm là 24%, lãi suất hàng tháng sẽ là:
  • Lãi suất hàng tháng = 24% / 12 = 2%
Nếu bạn nợ 1,000 đô la và  áp dụng lãi suất hàng tháng là 2%, bạn sẽ trả 20 đô lãi mỗi tháng. Tổng số tiền nợ sau tháng đó sẽ là 1,020 đô.

Cách thanh toán dư nợ thẻ tín dụng?

Bạn có thể thanh toán số dư của mình thông qua nhiều cách khác nhau. Một cách phổ biến là thanh toán trực tiếp trên trang web của ngân hàng hoặc đơn vị thông qua thẻ ngân hàng của bạn. Bạn cũng có thể thanh toán qua ứng dụng di động hoặc gửi séc. Hãy đảm bảo thanh toán đúng hạn để tránh phí trễ vay, khóa thẻ và tối ưu hóa lãi suất của bạn.

So sánh thẻ tín dụng của các ngân hàng phổ biến hiện nay

Loại thẻ Các loại phổ biến Phí phát hành Phí thường niên
Thẻ tín dụng BIDV Thẻ BIDV Mastercard Vietravel Standard Miễn phí 300.000VNĐ (thẻ chính) 150.000VNĐ (thẻ phụ)
Thẻ tín dụng BIDV Thẻ BIDV Visa Flexi Miễn phí 200.000VNĐ (thẻ chính) 100.000VNĐ (thẻ phụ)
Thẻ tín dụng Vietcombank Thẻ Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay Hạng vàng: 200.000 VNĐ (thẻ chính) Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ (thẻ chính)
Thẻ tín dụng Vietcombank Thẻ Vietcombank American Express Hạng vàng: 400.000 VNĐ (thẻ chính) Hạng xanh: 200.000 VNĐ (thẻ chính)
Thẻ tín dụng Timo Thẻ tín dụng Timo Visa Miễn phí Miễn phí
Thẻ tín dụng VIB Thẻ VIB Online Plus 2in1 Miễn phí 599.000 VNĐ (thẻ chính) 299.000 VNĐ (thẻ phụ)
Thẻ tín dụng VIB Thẻ VIB Online Plus Miễn phí 499.000 VNĐ (thẻ chính) 299.000 VNĐ (thẻ phụ)
Thẻ tín dụng Sacombank Thẻ Sacombank Visa/Mastercard/JBC Hạng Chuẩn: 299.000 VNĐ Hạng Vàng: 399.000 VNĐ
Thẻ tín dụng Techcombank Thẻ Techcombank Visa Cssic Miễn phí 300.000 VND/thẻ

Một số lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng

  • Ký vào mặt sau của thẻ
Điều này giúp xác minh chữ ký của bạn và bảo vệ thẻ khỏi việc sử dụng trái phép. Hãy chắc chắn rằng chữ ký trên thẻ giống với chữ ký của bạn. Nếu bạn thay đổi chữ ký hoặc cần cập nhật thông tin, liên hệ với đơn vị phát hành thẻ để thực hiện. Điều này giúp bảo mật và đảm bảo tính xác thực khi sử dụng thẻ.
  • Lưu giữ hóa đơn thanh toán và kiểm tra sao kê hàng tháng
Hóa đơn giúp bạn xem các giao dịch và lịch sử tài chính của mình. Sao kê hàng tháng là công cụ quan trọng để xác minh các giao dịch và đảm bảo tính chính xác của thẻ. Điều này giúp bạn phát hiện và khắc phục bất kỳ sai sót hoặc giao dịch gian lận nào một cách nhanh chóng.
  • Lưu ý khi làm mất thẻ tín dụng
Khi làm mất, hãy thực hiện các bước sau: Liên hệ với ngân hàng hoặc đơn vị liên quan ngay lập tức để báo cáo. Họ sẽ đóng thẻ cũ và cung cấp cho bạn thẻ mới. Theo dõi thường xuyên để phát hiện giao dịch không xác định. Lưu ý số điện thoại báo mất thẻ và thông tin liên hệ quan trọng liên quan đến tài khoản của bạn.
  • Không cung cấp số thẻ tín dụng cho người khác
Lưu ý rằng không nên cung cấp số này của bạn cho người khác. Số thẻ là thông tin nhạy cảm và có thể dẫn đến việc sử dụng trái phép hoặc gian lận. Hãy luôn bảo vệ thông tin cá nhân của bạn và chỉ sử dụng thẻ của mình cho các giao dịch và mua sắm cá nhân.

Các câu hỏi thường gặp

Hạn mức thẻ tín dụng là gì?

Là số tiền tối đa mà ngân hàng phát hành thẻ tín dụng cho phép bạn mượn trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó đại diện cho mức tối đa của bạn có thể sử dụng. Mức này được xác định dựa trên nhiều yếu tố như thu nhập, không có nợ xấu và khả năng trả nợ. Nếu bạn vượt quá hạn mức, bạn có thể phải trả phí và bị ảnh hưởng đến điểm tín dụng của mình.

Sao kê thẻ tín dụng là gì?

Sao kê thẻ tín dụng là hóa đơn tổng hợp ghi chép tất cả các giao dịch và hoạt động của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một tháng. Sao kê này cung cấp thông tin về các giao dịch mua sắm, rút tiền mặt, thanh toán và các khoản phí liên quan của bạn và thường được ngân hàng phát hành thẻ gửi định kỳ. Nó giúp bạn theo dõi chi tiêu, kiểm tra tính chính xác của tài khoản

Lãi suất thẻ tín dụng là gì?

Đây là phần trăm tỷ lệ mà bạn phải trả khi bạn không thanh toán toàn bộ số tiền mua sắm trong một kỳ thanh toán. Đây là chi phí phát sinh từ việc bạn mượn tiền và thường được tính hàng tháng. Lãi suất này có thể biến đổi tùy theo thời gian và tình hình tín dụng cá nhân của bạn. 

Đáo hạn thẻ tín dụng là gì?

Đây là ngày quan trọng trong mỗi chu kỳ thanh toán. Đây là thời điểm cuối cùng mà bạn phải thanh toán số tiền đúng thời gian để tránh phí trễ hạn và tác động tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn. Thông thường, được xác định bởi tổ chức phát hành thẻ và thường là vào cuối tháng sau khi bạn thực hiện các giao dịch mua sắm

Mở thẻ tín dụng không chứng minh thu nhập có được không?

Việc không chứng minh thu nhập thường liên quan đến các các loại cơ bản hoặc tặng quà. Trong trường hợp này, người chủ thẻ tín dụng không cần phải cung cấp bằng chứng rõ ràng về thu nhập hàng tháng. Thay vào đó, tổ chức phát hành thẻ có thể xem xét điểm số tín dụng của người đăng ký để quyết định xem họ có đủ khả năng trả nợ không.